Mục lục
Cơ sở khoa học
- Người trưởng thành cần 7–9 giờ ngủ mỗi đêm để tối ưu chức năng nhận thức, miễn dịch và chuyển hóa (National Sleep Foundation, 2015).
- Giấc ngủ thiếu chất lượng liên quan tới tăng nguy cơ bệnh tim, tiểu đường, trầm cảm (Medic et al., 2017).
- Thói quen thức dậy có cấu trúc (consistent wake time) giúp ổn định nhịp sinh học, giảm cảm giác mệt mỏi (Monk, 2005).
Hướng dẫn thực hành
- Thiết lập nhịp ngủ cố định
- Đi ngủ và thức dậy cùng giờ, kể cả cuối tuần.
- Tạo nghi thức trước ngủ: tắt thiết bị, đọc sách nhẹ, thiền 5–10 phút.
- Tối ưu môi trường ngủ
- Phòng tối, yên tĩnh, nhiệt độ 18–22°C, độ ẩm 40–60%. - Dùng rèm cản sáng, nút tai hoặc máy tạo tiếng ồn trắng nếu cần.
- Quản lý ánh sáng và ăn uống
- Tránh ánh sáng xanh mạnh 1–2 giờ trước ngủ; ưu tiên ánh sáng vàng dịu.
- Không ăn quá no, hạn chế caffeine, rượu sau 14h.
- Thức dậy nhẹ nhàng
- Dùng báo thức ánh sáng hoặc âm thanh tăng dần.
- Sau khi tỉnh, hít thở sâu, vận động nhẹ, ra ngoài trời sáng sớm nếu có thể.
Lưu ý an toàn
- Nếu mất ngủ kéo dài >3 tuần, nên gặp bác sĩ để loại trừ rối loạn giấc ngủ.
- Tránh dùng thuốc ngủ không kê đơn lâu dài; ưu tiên liệu pháp hành vi nhận thức (CBT-I) theo hướng dẫn chuyên môn.
- Người làm việc ca đêm cần thiết lập lịch ngủ bù đều đặn, dùng rèm cản sáng và bảo vệ giấc ngủ ban ngày.
Tài liệu tham khảo
- Medic, G., et al. (2017). Short- and long-term health consequences of sleep disruption. Nature and Science of Sleep.
- Monk, T. H. (2005). Aging human circadian rhythms: conventional wisdom may not always be right. Journal of Biological Rhythms.
- National Sleep Foundation (2015). Sleep duration recommendations: methodology and results summary.