Mục lục
Tài liệu tham khảo
- https://en.wikipedia.org/wiki/Drikung_Kagyu
- https://www.drikung.org/about-us/the-drikung-kagyu-lineage/
Khái quát
- Drikung Kagyu là một trong tám dòng Kagyu của Phật giáo Tây Tạng, do Jigten Sumgön sáng lập vào thế kỷ XII tại tu viện Drikung Thil.
- Dòng truyền thừa duy trì hai vị lãnh đạo chính (Chetsang Rinpoche và Chungtsang Rinpoche), chú trọng các pháp tu Đại Thủ Ấn, Sáu pháp Naropa và pháp Phowa Drikung.
- Hiện Drikung Kagyu có mạng lưới tu viện, trung tâm tu học trải rộng từ Tây Tạng, Ladakh đến châu Âu, châu Mỹ, tiếp tục hoằng pháp cho cộng đồng toàn cầu.
Nội dung chi tiết
1. Hình thành và phát triển
- Năm 1179, Jigten Sumgön (1143–1217), đệ tử của Phagmodrupa, lập tu viện Drikung Thil và khai sáng dòng Drikung Kagyu.
- Trong thời kỳ đầu, dòng phái phát triển mạnh ở miền trung Tây Tạng, tham gia công cuộc xây dựng đời sống tâm linh và xã hội bản địa.
- Sau biến cố thế kỷ XVII, Drikung Kagyu duy trì dòng truyền thừa qua hai vị đứng đầu song song (Chetsang và Chungtsang) để bảo đảm sự liên tục giáo pháp.
2. Giáo pháp trọng tâm
- Nhấn mạnh thực hành Đại Thủ Ấn (Mahamudra) kết hợp Sáu pháp Naropa, chú trọng kinh nghiệm trực chứng bản tâm.
- Pháp Phowa Drikung (chuyển di thần thức) được xem là pháp môn đặc thù, phổ biến rộng rãi cho hành giả cư sĩ.
- Dòng phái kết hợp học tập kinh luận, thiền định dài hạn và hoạt động nghi lễ, duy trì sự cân bằng giữa học và tu.
3. Tổ chức và ảnh hưởng hiện đại
- Hai vị đứng đầu hiện nay: Drikung Kyabgon Chetsang Rinpoche (trú xứ chính ở Ấn Độ) và Drikung Kyabgon Chungtsang Rinpoche (trú ở Tây Tạng).
- Hệ thống tu viện quan trọng: Drikung Thil, Shwezigon (Myanmar), Jangchubling (Dehra Dun, Ấn Độ), cũng như nhiều trung tâm Phật học tại châu Âu, Bắc Mỹ.
- Drikung Kagyu tích cực dịch thuật, đào tạo tăng ni, tổ chức khóa nhập thất quốc tế, góp phần lan tỏa Phật giáo Tây Tạng trong bối cảnh toàn cầu hóa.