Mục lục
Tài liệu tham khảo
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Không_hành_nữ
- Judith Simmer-Brown, Dakini’s Warm Breath
- Trungpa Rinpoche, The Myth of Freedom
Khái quát
- Không hành nữ (ḍākinī) là nữ thần trong Phật giáo Kim Cương thừa, biểu tượng cho trí tuệ không tánh và năng lực giác ngộ.
- Dakini xuất hiện dưới nhiều hình dạng: hiền hòa, phẫn nộ, hoặc như người chỉ dẫn tâm linh, giúp hành giả phá bỏ chấp trước.
- Thực hành với Dakini nhấn mạnh mối liên hệ giữa tánh không và lòng bi, ứng dụng trong các pháp tu mật tông như Chöd, Vajrayogini.
Nội dung chi tiết
1. Khái niệm dakini
- Từ “dakini” nghĩa là “người đi trên không”, biểu thị sự tự do khỏi mọi ràng buộc.
- Dakini được xem là hiện thân của trí tuệ nữ (prajñā), đối ứng với phương tiện thiện xảo (upāya) nam.
- Trong truyền thống Tây Tạng, dakini gồm ba cấp: tôn tối (tánh không), mật (bản tôn), ngoại (người nữ chỉ dạy).
2. Vai trò trong pháp tu
- Dakini truyền quán đỉnh, khẩu quyết, dẫn dắt hành giả nhận ra bản tâm.
- Pháp tu Vajrayogini, Kurukulle… sử dụng hình tượng dakini phẫn nộ để chuyển hóa dục vọng thành trí tuệ.
- Trong pháp Chöd, dakini giúp hành giả dâng hiến thân tâm, cắt đứt chấp ngã.
3. Ý nghĩa thực hành
- Nhắc người tu tôn trọng năng lượng nữ tính, trí tuệ trực giác.
- Dakini xuất hiện trong đời dưới hình dạng thầy, bạn, tình huống khó khăn – nếu hành giả biết nhìn bằng tâm giác ngộ.
- Việc tôn kính dakini bao gồm giữ samaya thanh tịnh, trân trọng thân – khẩu – ý, nuôi dưỡng từ bi và trí tuệ cân bằng.