Mục lục
Tài liệu tham khảo
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Ki%E1%BA%BFn_(Ph%E1%BA%ADt_gi%C3%A1o)
- Kinh Trung Bộ, kinh Chính kiến
- Nyanatiloka, Buddhist Dictionary
Khái quát
- “Kiến” (diṭṭhi) là quan điểm, cách nhìn nhận của tâm; trong Phật giáo phân biệt chánh kiến và tà kiến.
- Tà kiến (10 loại) dẫn đến hành vi sai trái, tạo nghiệp xấu; chánh kiến mở đầu Bát chánh đạo, đưa đến giải thoát.
- Tu tập chuyển hóa kiến giúp hành giả thấy đúng sự thật vô thường – khổ – vô ngã, sống hài hòa trong nhân quả.
Nội dung chi tiết
1. Tà kiến cần đoạn trừ
- Không tin nhân quả, không tin nghiệp báo, cho rằng tự có hay tự nhiên.
- Chấp thân này là ta, cố chấp vào quan điểm cực đoan (thường kiến, đoạn kiến).
- Trong 10 tà kiến, có các dạng như “không có bố thí”, “không có mẹ cha”, “không có đời sau”.
2. Chánh kiến trong Bát chánh đạo
- Thấy rõ Tứ Diệu Đế, hiểu nhân quả, duyên khởi, tin Tam bảo.
- Chánh kiến dẫn đường cho chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp… tạo nên đời sống tỉnh thức.
- Hai loại chánh kiến: hữu lậu (dẫn đến phước báu) và vô lậu (dẫn đến giải thoát).
3. Phương pháp nuôi dưỡng chánh kiến
- Nghe pháp, học kinh luận, gần gũi thiện tri thức.
- Quán chiếu thân tâm, thực hành chánh niệm để nhận ra thực tại như nó là.
- Sống theo giới luật, suy xét trước khi tin tưởng, giữ tâm cởi mở nhưng không mù quáng.