Mục lục
Tài liệu tham khảo
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Ki%E1%BA%BFn_t%C3%ADnh
- Lục tổ Đàn kinh
- D.T. Suzuki, Essays in Zen Buddhism
Khái quát
- Kiến tính (見性) nghĩa là “thấy được bản tính”, thuật ngữ Thiền tông chỉ sự giác ngộ trực tiếp rằng tâm ta vốn là Phật.
- Lục Tổ Huệ Năng đề cao kiến tính làm cốt lõi Thiền: “ưng vô sở trụ nhi sinh kỳ tâm”, không nương tựa, ngay đó thấy tánh.
- Kiến tính không phải trạng thái thần bí tách rời đời sống; đó là nhận ra tánh không – sáng suốt của mọi hiện tượng và sống với trí tuệ, từ bi.
Nội dung chi tiết
1. Tư tưởng kiến tính của Lục tổ
- Phủ nhận nhị nguyên “định – tuệ”: chỉ cần trực nhận tự tâm, không cần tìm kiếm bên ngoài.
- “Bất lập văn tự, giáo ngoại biệt truyền” nhấn mạnh trải nghiệm trực tiếp, không chấp kinh điển.
- Kiến tính đi đôi với bình đẳng: mọi người đều có Phật tánh, không phân biệt trình độ.
2. Kiến tính và triệt ngộ
- Kiến tính là bước đột phá đầu tiên (đốn ngộ); sau đó cần tu hành dài lâu (tiệm tu) để đoạn tập khí.
- Các công án, thoại đầu, tiếng hét, cây gậy… đều nhằm phá vỡ lớp vỏ vọng tưởng, dẫn đến kiến tính.
- Thiền sư thường kiểm chứng qua hành động, lời nói tự nhiên của đệ tử sau khi kiến tính.
3. Ứng dụng trong đời sống
- Sống với tâm “vô niệm”: biết rõ mọi pháp, không bị chúng trói buộc.
- Kiến tính giúp hành giả ứng dụng trí tuệ trong công việc, gia đình, xã hội mà không rời đạo.
- Hành giả giữ “tâm bình thường” (phổ môn) – mọi hoạt động đều là thiền, thể hiện bản tánh sáng suốt.