Mục lục
Tài liệu tham khảo
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Kinh_%C4%90%E1%BA%A1i_B%C3%A1t-ni%E1%BA%BFt-b%C3%A0n
- Yamamoto Kazunobu (dịch), Mahāparinirvāṇa Sūtra
- Thích Trí Tịnh, Đại Bát Niết Bàn kinh giảng giải
Khái quát
- Kinh Đại Bát Niết Bàn là một kinh Đại thừa đồ sộ, giảng dạy vào giai đoạn cuối đời Đức Phật, nói về Phật tính, lòng từ và sự thường trụ của Pháp thân.
- Kinh khẳng định mọi chúng sinh đều có Phật tánh, nhấn mạnh lòng hiếu đạo, giới luật, và tầm quan trọng của Bồ-tát hạnh.
- Văn bản tồn tại nhiều bản dịch Hán (Đàm Vô Sấm, Đạo Tuyên, Pháp Hiển…) và bản Sanskrit rời rạc; ảnh hưởng lớn đến tư tưởng Phật giáo Đông Á.
Nội dung chi tiết
1. Bối cảnh và cấu trúc
- Miêu tả thời khắc Đức Phật chuẩn bị nhập Niết-bàn tại rừng Sa-la song thọ.
- Gồm nhiều phẩm, trong đó các phẩm “Phật tánh”, “Bồ-tát Ca-diếp thọ ký”, “Hiếu dưỡng cha mẹ” được trân trọng.
- Khẳng định Phật không thật diệt, Pháp thân thường trụ, Niết-bàn là “thường – lạc – ngã – tịnh”.
2. Giáo lý chủ yếu
- Phật tánh: tất cả chúng sinh đều có, dù che lấp bởi vô minh; cần tu học để hiển lộ.
- Tứ đức Niết-bàn: Niết-bàn không phải hư vô mà có đầy đủ thường, lạc, ngã, tịnh – hiểu theo nghĩa siêu việt.
- Từ bi và hiếu đạo: phụng dưỡng cha mẹ, thương yêu chúng sinh là nền tảng của đạo Bồ-tát.
3. Ảnh hưởng và thực hành
- Là nguồn tư liệu quan trọng cho học thuyết Phật tánh của Thiên Thai, Hoa Nghiêm, Tịnh Độ.
- Khuyến khích trì tụng, quán tưởng Pháp thân thường trụ, phát nguyện cứu độ chúng sinh.
- Ở Việt Nam, kinh được tụng trong mùa Vu Lan, nhắc nhở lòng hiếu kính và ý thức hộ trì Tam bảo.