Mục lục
Tài liệu tham khảo
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Kinh_t%E1%BA%BF_h%E1%BB%8Dc_Ph%E1%BA%ADt_gi%C3%A1o
- E.F. Schumacher, Buddhist Economics
- Payutto (P.A. Payutto), Buddhist Economics: A Middle Way for the Market Place
Khái quát
- Kinh tế học Phật giáo là cách tiếp cận kinh tế dựa trên nguyên tắc vô tham, từ bi, trí tuệ, nhằm đạt hạnh phúc bền vững thay vì tối đa hóa lợi nhuận.
- Nhấn mạnh sản xuất – tiêu dùng có trách nhiệm, cân bằng vật chất và tinh thần, giảm thiểu khổ đau cho con người và môi trường.
- Áp dụng vào chính sách phát triển bền vững, mô hình kinh doanh xã hội, chỉ số hạnh phúc quốc gia (GNH) ở Bhutan, phong trào kinh tế tuần hoàn.
Nội dung chi tiết
1. Nguyên tắc cốt lõi
- Con người không phải công cụ sản xuất; mục tiêu kinh tế là hạnh phúc, an lạc.
- Khuyến khích “tri túc” (biết đủ), tiêu dùng vừa phải, tránh lãng phí.
- Nhấn mạnh nhân quả: hành vi kinh tế phải dựa trên giới – định – tuệ, không gây tổn hại chúng sinh.
2. So sánh với kinh tế học truyền thống
- Kinh tế học phương Tây tập trung vào tăng trưởng, cạnh tranh; Phật giáo đề cao hợp tác, chia sẻ.
- Giá trị đo lường không chỉ là GDP mà còn hạnh phúc, sức khỏe, môi trường, đạo đức.
- Kinh tế học Phật giáo xem lòng tham, sân, si là gốc khổ; đề nghị chuyển hóa bằng giáo dục và chính sách.
3. Ứng dụng hiện đại
- Mô hình doanh nghiệp xã hội, kinh tế cộng đồng, nông nghiệp hữu cơ, ngân hàng vi mô hướng đến lợi ích chung.
- Chỉ số GNH của Bhutan, sáng kiến “Gross National Happiness” lồng ghép giáo dục đạo đức và bảo tồn văn hóa.
- Các chương trình thiền, chánh niệm trong doanh nghiệp giúp nhân viên cân bằng, nâng cao hiệu suất lành mạnh.