Ba bộ phái

Mục lục

Tham khảo:

Khái niệm “ba bộ phái” thường dùng để khái quát ba khuynh hướng lớn sau các kỳ kết tập kinh điển đầu tiên: Thượng tọa bộ, Đại chúng bộ và các phân ly phái. Mỗi khuynh hướng phản ánh cách hiểu khác nhau về giới luật và giáo lý.

1. Thượng tọa bộ (Sthaviravāda)

Đặc điểm

  1. Nhấn mạnh giữ giới nghiêm ngặt, duy trì truyền thống thời Phật.
  2. Cho rằng A-la-hán đoạn tận phiền não là đỉnh cao giải thoát.
  3. Tập trung vào việc bảo tồn kinh tạng nguyên thủy (Nikāya, A-hàm).

Đóng góp

Ứng dụng hiện nay

2. Đại chúng bộ (Mahāsāṃghika)

Đặc điểm

  1. Chủ trương nới lỏng một số giới luật tiểu tiết để thích ứng cộng đồng rộng.
  2. Nhấn mạnh siêu việt tính của Đức Phật: thân Phật là “ứng hóa” từ Pháp thân.
  3. Mở đường cho tư tưởng Bồ-tát và giáo lý Đại thừa.

Đóng góp

Ứng dụng hiện nay

3. Các phân ly phái (Heterodox schools)

Đặc điểm

  1. Từ hai khuynh hướng chính tách ra nhiều bộ phái khác: Hóa địa bộ, Ẩm quang bộ, Thuyết nhất thiết hữu bộ, Kinh lượng bộ…
  2. Mỗi phái phát triển luận giải riêng về bản thể học, nhận thức luận, giới luật.
  3. Tạo nên sự đa dạng tư tưởng, chuẩn bị nền tảng cho các bộ luận lớn (Nhất thiết hữu bộ → A-tì-đạt-ma Câu-xá luận).

Ý nghĩa

Bài học cho hiện tại

Ba bộ phái là minh chứng rằng Phật giáo phát triển bằng đối thoại và sáng tạo không ngừng. Nhìn lại lịch sử, ta học được tinh thần dung hợp: giữ cốt tủy giáo pháp, đồng thời linh hoạt trước nhu cầu của thời đại.