Ba bộ phái
Mục lục
Tham khảo:
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Ph%E1%BA%ADt_gi%C3%A1o_b%E1%BB%99_ph%C3%A1i
- André Bareau, Les sectes bouddhiques du Petit Véhicule, École française d’Extrême-Orient, 1955.
- Thích Minh Châu, Lịch sử Phật giáo Ấn Độ, NXB Tôn Giáo, 2002.
Khái niệm “ba bộ phái” thường dùng để khái quát ba khuynh hướng lớn sau các kỳ kết tập kinh điển đầu tiên: Thượng tọa bộ, Đại chúng bộ và các phân ly phái. Mỗi khuynh hướng phản ánh cách hiểu khác nhau về giới luật và giáo lý.
1. Thượng tọa bộ (Sthaviravāda)
Đặc điểm
- Nhấn mạnh giữ giới nghiêm ngặt, duy trì truyền thống thời Phật.
- Cho rằng A-la-hán đoạn tận phiền não là đỉnh cao giải thoát.
- Tập trung vào việc bảo tồn kinh tạng nguyên thủy (Nikāya, A-hàm).
Đóng góp
- Là nguồn gốc của Phật giáo Theravāda hiện nay (Sri Lanka, Myanmar, Thái Lan…).
- Phát triển hệ thống A-tì-đàm Thượng tọa bộ, hình thành nhiều bộ luận phân tích tâm pháp.
- Giữ gìn giới luật Pātimokkha, làm nền tảng đạo đức cho Tăng đoàn.
Ứng dụng hiện nay
- Cung cấp phương pháp thiền Vipassanā, chánh niệm được thế giới hiện đại áp dụng rộng rãi.
- Nêu gương sinh hoạt Tăng đoàn thanh tịnh, giúp các truyền thống khác tham khảo.
2. Đại chúng bộ (Mahāsāṃghika)
Đặc điểm
- Chủ trương nới lỏng một số giới luật tiểu tiết để thích ứng cộng đồng rộng.
- Nhấn mạnh siêu việt tính của Đức Phật: thân Phật là “ứng hóa” từ Pháp thân.
- Mở đường cho tư tưởng Bồ-tát và giáo lý Đại thừa.
Đóng góp
- Hình thành nhiều chi phái (Nhất thuyết, Hóa địa bộ…) với những sáng tạo giáo lý phong phú.
- Đặt nền cho quan điểm “Phật tánh”, “Bồ-tát đạo” phát triển mạnh mẽ về sau.
- Góp phần phong phú hoá nghệ thuật, kiến trúc Phật giáo với tinh thần nhập thế.
Ứng dụng hiện nay
- Truyền thống Đại thừa chịu ảnh hưởng sâu sắc của Đại chúng bộ, nhất là tư tưởng Bồ-tát.
- Khuyến khích Tăng sĩ gắn bó xã hội, theo tinh thần “Phật giáo vị nhân sinh”.
3. Các phân ly phái (Heterodox schools)
Đặc điểm
- Từ hai khuynh hướng chính tách ra nhiều bộ phái khác: Hóa địa bộ, Ẩm quang bộ, Thuyết nhất thiết hữu bộ, Kinh lượng bộ…
- Mỗi phái phát triển luận giải riêng về bản thể học, nhận thức luận, giới luật.
- Tạo nên sự đa dạng tư tưởng, chuẩn bị nền tảng cho các bộ luận lớn (Nhất thiết hữu bộ → A-tì-đạt-ma Câu-xá luận).
Ý nghĩa
- Phản ánh nhu cầu giải thích giáo pháp trước bối cảnh xã hội, văn hóa khác nhau.
- Sự đa dạng khiến Phật giáo dần trở nên hệ thống, có khả năng đối thoại với các trường phái triết học đương thời.
- Dù khác biệt, các bộ phái vẫn tôn trọng Tam bảo và giới luật căn bản.
Bài học cho hiện tại
- Hiểu lịch sử phân phái giúp ta trân trọng sự đa dạng của Phật giáo, tránh cực đoan phe phái.
- Nhận thức rằng mỗi truyền thống hiện nay đều thừa hưởng một phần di sản từ ba dòng lớn, nhờ vậy dễ dàng hợp tác, học hỏi nhau.
Ba bộ phái là minh chứng rằng Phật giáo phát triển bằng đối thoại và sáng tạo không ngừng. Nhìn lại lịch sử, ta học được tinh thần dung hợp: giữ cốt tủy giáo pháp, đồng thời linh hoạt trước nhu cầu của thời đại.