Lục thức
Mục lục
Tham khảo:
- https://vi.wikipedia.org/wiki/L%E1%BB%A5c_th%E1%BB%A9c
- Du-già sư địa luận, quyển 14.
- Thích Minh Châu, Phật học phổ thông, khóa XXX.
- Thích Nhất Hạnh, Tàng thức – nền tảng của thiền học.
Lục thức (ṣaḍ-vijñāna) là sáu loại nhận thức phát sinh khi lục căn tiếp xúc lục trần: nhãn thức, nhĩ thức, tỷ thức, thiệt thức, thân thức, ý thức.
1. Nhãn thức
- Nhận biết hình sắc qua mắt.
- Dễ bị ảo giác, đánh lừa bởi định kiến.
- Tu tập: kết hợp chánh niệm và trí tuệ để thấy sự vật đúng như thật.
2. Nhĩ thức
- Nhận biết âm thanh qua tai.
- Dễ bị kích động bởi lời khen – chê; nên rèn khả năng lắng nghe vô tư.
3. Tỷ thức
- Nhận biết mùi; gắn với cảm xúc ưa – ghét.
- Tập nhận diện cảm giác đi kèm mùi để không sinh tham sân.
4. Thiệt thức
- Nhận biết vị; liên quan đến khẩu nghiệp.
- Ăn trong chánh niệm, sử dụng lời nói thiện lành.
5. Thân thức
- Nhận biết xúc chạm, nhiệt độ, đau nhức.
- Quán cảm thọ để không phản ứng thái quá với dễ chịu/khó chịu.
6. Ý thức
- Tổng hợp thông tin từ năm thức trước, phân tích, suy nghĩ, tạo thành quan điểm.
- Nếu không tỉnh thức, ý thức dễ chấp ngã, sinh phiền não.
- Duy thức học còn nói đến mạt-na thức và a-lại-da thức – tầng sâu của tâm.
Ý nghĩa thực hành
- Lục thức là “điểm gặp” giữa căn và trần; hiểu rõ vận hành của chúng giúp quản trị cảm xúc.
- Thiền quán cho phép hành giả quan sát từng thức sinh diệt, không đồng nhất với chúng.
- Trong giáo dục và truyền thông, cần nuôi dưỡng môi trường giúp sáu thức tiếp nhận thông tin lành mạnh, chân xác.