Tam thừa
Mục lục
Tham khảo:
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Tam_th%E1%BB%ABa
- Kinh Diệu Pháp Liên Hoa, phẩm “Phương tiện”, “Thí dụ”.
- Kinh Đại Bát Niết-bàn (Bắc truyền), phẩm “Thập thừa”.
- Thích Minh Châu, Phật học căn bản, tập 5.
Tam thừa là ba “cỗ xe” tu tập dẫn hành giả đến giải thoát theo những cấp độ khác nhau: Thanh văn thừa, Duyên giác thừa và Bồ-tát thừa. Kinh Pháp Hoa dạy rằng rốt ráo chỉ có Nhất thừa (Phật thừa), nhưng vì căn cơ sai biệt nên giáo pháp được triển khai thành ba thừa phương tiện.
1. Thanh văn thừa (Śrāvakayāna)
1.1. Mục tiêu và giáo pháp
- Nghe trực tiếp lời Phật (hoặc kinh điển) để tu tập Tứ diệu đế, Bát chánh đạo.
- Hướng đến đoạn trừ phiền não cá nhân, chứng đắc bốn quả Thánh: Dự lưu, Nhất lai, Bất lai, A-la-hán.
- Nền tảng là Tam học: Giới – Định – Tuệ; nội dung ghi trong Nikāya/A-hàm.
1.2. Đóng góp
- Bảo tồn giới luật, thiền định, giáo lý căn bản cho cả Phật giáo.
- Cung cấp phương pháp thực tập chánh niệm, vipassanā đang được khoa học và y học quan tâm.
1.3. Ứng dụng hiện nay
- Nuôi dưỡng đời sống đạo đức, giữ ngũ giới, thập thiện.
- Thực hành thiền quán, chánh niệm để chuyển hóa khổ đau cá nhân, xây dựng nền tảng vững chắc trước khi bước vào hạnh Bồ-tát.
2. Duyên giác thừa (Pratyekabuddhayāna)
2.1. Mục tiêu và giáo pháp
- Tự quán thập nhị nhân duyên để giác ngộ vô minh, ái, thủ… mà tự giải thoát.
- Thường xuất hiện khi không có Phật ra đời; ít thuyết pháp cho người khác.
- Cuộc sống giản dị, ẩn dật – quán sát thiên nhiên, nhân duyên để hiểu pháp.
2.2. Đóng góp
- Khẳng định khả năng tự giác của mỗi người khi quán chiếu nhân quả sâu xa.
- Tạo cảm hứng cho hành giả độc cư, thiền quán sâu; cung cấp góc nhìn khách quan về duyên khởi.
2.3. Ứng dụng hiện nay
- Quán sát chuỗi nhân duyên trong đời sống: sức khỏe, môi trường, quan hệ xã hội.
- Phát triển nếp sống giản dị, tỉnh thức; nuôi dưỡng trí tuệ độc lập, tránh chạy theo đám đông.
3. Bồ-tát thừa (Bodhisattvayāna)
3.1. Mục tiêu và giáo pháp
- Phát Bồ-đề tâm: tự giác ngộ, đồng thời nguyện độ tận chúng sinh.
- Thực hành lục độ (bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ) và mười đại nguyện Phổ Hiền.
- Trải qua 52 địa vị (thập tín, thập trụ, thập hạnh, thập hồi hướng, thập địa, đẳng giác, diệu giác) trước khi thành Phật.
3.2. Đóng góp
- Mở rộng tinh thần nhập thế, gắn liền giải thoát cá nhân với lợi ích xã hội.
- Hình thành hệ thống kinh điển Đại thừa giàu tính biểu tượng, nghệ thuật, triết lý.
3.3. Ứng dụng hiện nay
- Thực hành Bồ-tát đạo trong mọi lĩnh vực: giáo dục, y tế, môi trường, truyền thông.
- Kết hợp tự tu (giới, định, tuệ) với phụng sự (từ thiện, bảo vệ công lý, lan tỏa hiểu biết).
Tam thừa bổ trợ nhau: Thanh văn thừa đặt nền Giới – Định – Tuệ; Duyên giác thừa đào sâu trí tuệ duyên khởi; Bồ-tát thừa mở rộng lòng từ bi và trách nhiệm xã hội. Hiểu Tam thừa giúp hành giả biết mình đang ở đâu và cần phát triển phương diện nào để tiến đến Nhất thừa giác ngộ viên mãn.