Thập nhị bộ kinh
Mục lục
- Thập nhị bộ kinh
- 1. Trường hàng (Sūtra)
- 2. Trùng tụng (Geya)
- 3. Thọ ký (Vyākaraṇa)
- 4. Kệ tụng rời (Gāthā)
- 5. Tự thuyết (Udāna)
- 6. Nhân duyên (Nidāna)
- 7. Bản sinh (Jātaka)
- 8. Bản sự (Itivṛttaka)
- 9. Vị tằng hữu (Adbhuta-dharma)
- 10. Thí dụ (Avadāna)
- 11. Luận nghị (Upadeśa)
- 12. Kệ hỗn hợp (Geyya hỗn hợp) / Tuyên thuyết rộng
- Ý nghĩa
Tham khảo:
- https://vi.wikipedia.org/wiki/Th%E1%BA%ADp_nh%E1%BB%8B_b%E1%BB%99_kinh
- Luận Đại trí độ.
- Thích Minh Châu, Phật học phổ thông, khóa LXIII.
Thập nhị bộ kinh (dvādaśāṅga-buddhavacana) là mười hai thể loại văn học kinh điển ghi lại giáo pháp của Đức Phật. Việc phân loại này giúp hiểu phong cách ngôn ngữ đa dạng.
1. Trường hàng (Sūtra)
- Văn xuôi dài; ví dụ Kinh Trường Bộ.
2. Trùng tụng (Geya)
- Kệ tụng lặp lại nội dung trường hàng.
3. Thọ ký (Vyākaraṇa)
- Đức Phật thọ ký cho đệ tử tương lai thành Phật.
4. Kệ tụng rời (Gāthā)
- Những bài kệ độc lập, súc tích (Kinh Pháp Cú).
5. Tự thuyết (Udāna)
- Lời thuyết pháp tự phát, cảm hứng của Đức Phật.
6. Nhân duyên (Nidāna)
- Giải thích bối cảnh, nhân duyên của bài pháp.
7. Bản sinh (Jātaka)
- Những câu chuyện đời trước của Đức Phật.
8. Bản sự (Itivṛttaka)
- Chuyện liên quan đến đệ tử và chúng sinh khác.
9. Vị tằng hữu (Adbhuta-dharma)
- Những điều kỳ đặc, thần kỳ; ví dụ dấu hiệu khi Phật đản sinh.
10. Thí dụ (Avadāna)
- Dùng ví dụ, ẩn dụ để truyền đạt giáo pháp.
11. Luận nghị (Upadeśa)
- Phân tích, luận bàn giáo pháp sâu sắc.
12. Kệ hỗn hợp (Geyya hỗn hợp) / Tuyên thuyết rộng
- Văn bản kết hợp nhiều thể loại; tùy truyền thống có tên khác.
Ý nghĩa
- Thập nhị bộ kinh cho thấy Đức Phật dạy tùy cơ: khi bằng kệ, lúc bằng truyện, lúc bằng ví dụ.
- Người học có thể lựa chọn thể loại phù hợp với tính cách để tiếp cận giáo pháp.
- Trong thời đại truyền thông, tinh thần “đa phương thức” của thập nhị bộ kinh nhắc rằng giáo pháp có thể truyền bằng sách, phim, podcast, nghệ thuật…